Công ty TNHH phát triển thương mại Thọ An chuyên cung cấp các sản phẩm Bulong chất lượng cao. Dưới đây là mô tả Bulong đầu tròn cắt đuôi S10T (Bulông tự đứt).
Mô tả sản phẩm Bulong đầu tròn cắt đuôi S10T
Tiêu chuẩn: JSS-II-09
Đường kính: M4 – M64
Chiều dài: 10-300mm
Bước ren: 1- 6
Loại ren :
- DIN 933 (ren suốt)
- DIN 931(ren nửa)
Bề mặt :
- Ôxi đen
- Mạ điện phân vàng
- Mạ điện phân trắng
- Mạ điện phân tro (đục)
- Mạ nhúng nóng
Giác : 6 cạnh
Chất liệu : Thép, inox
Giới hạn bền kéo (N/mm2): 800 – 900
Xuất xứ: Đài Loan, Trung Quốc, Malaysia, Việt Nam
Phân loại sản phẩm
Mô tả | Tiêu chuẩn | Cấp bền | Quy cách | |||
Bulong | Đai ốc | Vòng đệm | ||||
Bulong cắt đứt | JSSII-09 | S8T | F10 (F8) | F35 | M12 – M24 | |
S10T | F10 | |||||
S11T | ||||||
Bulong kết cấu | JIS B1186 | F8T | F10 (F8) | F35 | M12 – M30 | |
F10T | F10 | |||||
F11T |
Cơ tính mẫu thử bulong
Cấp bền | Giới hạn bền σb
Mpa (kgf/mm2) |
Giới hạn chảy σc
Mpa (kgf/mm2) |
Độ giãn dài (%)
Min |
Độ thắt tiết diện (%)
Min |
||
S8T / F8T | 800 – 1000
(81,6 – 102,0) |
640 min (65,3 min) | 16 | 45 | ||
S10T / F10T | 1000 – 1200
(102,0 – 122,4) |
900 min (91,8 min) | 14 | 40 | ||
S11T / F11T | 1100 – 1300
(112,2 – 132,6) |
950 min (96,9 min) | 14 | 40 |