Đinh hàn được sử dụng chủ yếu cho lĩnh vực thi công cầu đường, chế tạo các thiết bị cơ khí, máy móc,…
* Thông số kỹ thuật:
+ Đường kính: M13 – M22
+ Cấp bền: 4.8
+ Vật liệu: Thép Cacbon, thép hợp kim, thép không gỉ
+ Bề mặt: Đen, nhờ, mạ kẽm, không gỉ
+ Tiêu chuẩn: ISO 13918, GB 10435, DIN 34828, JISB1198
* Hình dáng và kích thước:
Đường kính danh nghĩa |
M13 (1/2”) | M16 (5/8”) | M19 (3/4”) |
M22 (7/8”) |
||
Đinh hàn |
Đường kính thân |
d | 12,7 (1/2”) | 15,9 (5/8”) | 19 (1/2”) |
22,1 (7/8”) |
Đường kính đầu mũ |
D | 25,4±0,4 | 31,7±0,4 | 31,7±0,4 |
34,9±0,4 |
|
Chiều cao đầu mũ |
H | 7,1 | 7,1 | 9,5 |
9,5 |
|
Chiều dài trước khi hàn |
L | 30 – 200±1,6 | 30 – 200±1,6 | 30 – 200±1,6 |
30 – 200±1,6 |
Vòng đệm gốm |
Chủng loại / Kích thước |
Vertical | Weld – Thru | Vertical | Weld – Thru | Vertical | Weld – Thru | Vertical |
Weld – Thru |
D |
22,0 | 23,0 | 29,2 | 31,0 | 31,0 | 34,0 |
34,0 |
||
H |
11,1 | 13,2 | 17,0 |
19,0 |
|||||
Min. fillet weld size |
6 | 8 | 8 |
8 |
* Ghi chú:
+ L là chiều dài trước khi hàn
+ L1 là chiều dài sau khi hàn
+ Khoảng cách giữa L1 và L khoảng 3-5mm
www.bulongthanhren.vn